|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chèo chống
| diriger (un navire) | | | Chèo chống con thuyá»n giữa cÆ¡n dông tố | | diriger une barque au milieu de l' orage | | | se débrouiller; se tirer d'embarras | | | Khéo chèo chống | | habile à se débrouiller |
|
|
|
|